Hành chính Nội_Mông

Bản đồ#TênChữ Hán
Bính âm
Chữ Mông Cổ
Chuyển tự tiếng Mông Cổ
Dân số
(2010)
Diện tích
(km²)
Mật độ
(người/km²)
Địa cấp thị
2Bayan Nur
(Ba Ngạn Náo Nhĩ)
巴彦淖尔市
Bāyànnào'ěr Shì

Bayannaɣur qota
1.669.91566.10325,3
3Ô Hải乌海市
Wūhǎi Shì

Üqai qota
532.9021.754303,8
4Ordos
(Ngạc Nhĩ Đa Tư)
鄂尔多斯市
È'ěrduōsī Shì

Ordos qota
1.940.65387.89022,1
5Bao Đầu包头市
Bāotóu Shì

Buɣutu qota
2.650.36427.76899,4
6Hohhot
(Hô Hòa Hạo Đặc)
呼和浩特市
Hūhéhàotè Shì

Kökeqota
2.866.61517.410164,7
7Ulanqab
(Ô Lan Sát Bố)
乌兰察布市
Wūlánchábù Shì

Ulaɣančab qota
2.143.59054.49139,3
9Xích Phong赤峰市
Chìfēng Shì

Ulaɣanqada qota
4.341.24590.27540,1
10Thông Liêu通辽市
Tōngliáo Shì

Tüŋliyou qota
3.139.15359.53552,7
12Hulunbuir
(Hô Luân Bối Nhĩ)
呼伦贝尔市
Hūlúnbèi'ěr Shì

Kölön Buyir qota
2.549.278263.9539,7
Minh
1Alxa
(A Lạp Thiện)
阿拉善盟
Ālāshàn Méng

Alaša ayimaɣ
231.334267.5740,9
8Xilin Gol
(Tích Lâm Quách Lặc )
锡林郭勒盟
Xīlínguōlè Méng

Sili-yin Ɣool ayimaɣ
1.028.022211.8664,9
11Hưng An兴安盟
Xīng'ān Méng

Qiŋɣan ayimaɣ
1.613.25067.70623,8

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Nội_Mông http://www.nmgnews.com.cn/news/article/20030922/20... http://d.wanfangdata.com.cn/Periodical_nmgsfdxxb-z... http://intonmg.nmg.gov.cn/channel/zjnmg/col6675f.h... http://www.nmg.gov.cn http://www.stats.gov.cn/english/PressRelease/20190... http://www.gov.cn/test/2012-04/05/content_2107027.... http://www.docin.com/p-43859956.html http://books.google.com/books?id=mhJY7VgEWTUC&pg=P... http://www.nmglxs.com/web/artc/1166.html http://news.sohu.com/20070311/n248644253.shtml