Thực đơn
Nội_Mông Hành chínhBản đồ | # | Tên | Chữ Hán Bính âm | Chữ Mông Cổ Chuyển tự tiếng Mông Cổ | Dân số (2010) | Diện tích (km²) | Mật độ (người/km²) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
— Địa cấp thị — | |||||||
2 | Bayan Nur (Ba Ngạn Náo Nhĩ) | 巴彦淖尔市 Bāyànnào'ěr Shì | Bayannaɣur qota | 1.669.915 | 66.103 | 25,3 | |
3 | Ô Hải | 乌海市 Wūhǎi Shì | Üqai qota | 532.902 | 1.754 | 303,8 | |
4 | Ordos (Ngạc Nhĩ Đa Tư) | 鄂尔多斯市 È'ěrduōsī Shì | Ordos qota | 1.940.653 | 87.890 | 22,1 | |
5 | Bao Đầu | 包头市 Bāotóu Shì | Buɣutu qota | 2.650.364 | 27.768 | 99,4 | |
6 | Hohhot (Hô Hòa Hạo Đặc) | 呼和浩特市 Hūhéhàotè Shì | Kökeqota | 2.866.615 | 17.410 | 164,7 | |
7 | Ulanqab (Ô Lan Sát Bố) | 乌兰察布市 Wūlánchábù Shì | Ulaɣančab qota | 2.143.590 | 54.491 | 39,3 | |
9 | Xích Phong | 赤峰市 Chìfēng Shì | Ulaɣanqada qota | 4.341.245 | 90.275 | 40,1 | |
10 | Thông Liêu | 通辽市 Tōngliáo Shì | Tüŋliyou qota | 3.139.153 | 59.535 | 52,7 | |
12 | Hulunbuir (Hô Luân Bối Nhĩ) | 呼伦贝尔市 Hūlúnbèi'ěr Shì | Kölön Buyir qota | 2.549.278 | 263.953 | 9,7 | |
— Minh — | |||||||
1 | Alxa (A Lạp Thiện) | 阿拉善盟 Ālāshàn Méng | Alaša ayimaɣ | 231.334 | 267.574 | 0,9 | |
8 | Xilin Gol (Tích Lâm Quách Lặc ) | 锡林郭勒盟 Xīlínguōlè Méng | Sili-yin Ɣool ayimaɣ | 1.028.022 | 211.866 | 4,9 | |
11 | Hưng An | 兴安盟 Xīng'ān Méng | Qiŋɣan ayimaɣ | 1.613.250 | 67.706 | 23,8 |
Thực đơn
Nội_Mông Hành chínhLiên quan
Nội Mông Nội công Nội công ngoại quốc Nội Môn Nội công thâm hậuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nội_Mông http://www.nmgnews.com.cn/news/article/20030922/20... http://d.wanfangdata.com.cn/Periodical_nmgsfdxxb-z... http://intonmg.nmg.gov.cn/channel/zjnmg/col6675f.h... http://www.nmg.gov.cn http://www.stats.gov.cn/english/PressRelease/20190... http://www.gov.cn/test/2012-04/05/content_2107027.... http://www.docin.com/p-43859956.html http://books.google.com/books?id=mhJY7VgEWTUC&pg=P... http://www.nmglxs.com/web/artc/1166.html http://news.sohu.com/20070311/n248644253.shtml